Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: AH
Chứng nhận: SGS
Model Number: Pro-Fe
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1mt
Giá bán: USD 800- USD 3500
Packaging Details: 25KG per bag
Delivery Time: 5-8 working days
Payment Terms: L/C, T/T
Supply Ability: 100mt per month
product name: |
Iron Proteinate 18% |
other names: |
Amino Acids Chelated Iron |
crude protein: |
more than 20% |
Type: |
Feed Grade Amino Acids |
COLOR: |
light yellow powder |
packing: |
25kg/bag |
product name: |
Iron Proteinate 18% |
other names: |
Amino Acids Chelated Iron |
crude protein: |
more than 20% |
Type: |
Feed Grade Amino Acids |
COLOR: |
light yellow powder |
packing: |
25kg/bag |
Sắt proteinate 18% axit amin Sắt chelated cho bổ sung động vật với protein 20%
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi
Mô tả sản phẩm
Iron Proteinate là một loại chelation của sắt với axit amin và phản ứng protein hydroli.Nó là một chất bổ sung dinh dưỡng cho thức ăn động vật được xây dựng để ngăn ngừa và điều chỉnh thiếu sắt ở động vật.
Sắt là một thành phần của hemoglobin, myoglobin, cytochrome enzyme và các oxidases khác,
có liên quan chặt chẽ đến chức năng tạo máu, vận chuyển oxy và nội bào
Khi động vật thiếu sắt, tiểu cầu và
vi tế bào trong tế bào gan và các tế bào mô khác là bất thường, hàm lượng cytochrome C
giảm, tổng hợp protein và sử dụng năng lượng bị chặn, động vật phát triển thiếu máu, khô
tóc, da thô, và giảm cân.
1. Thông số kỹ thuật
Sự xuất hiện | Bột màu vàng nhạt |
Hàm độ ẩm | ≤ 10% |
Hàm lượng tro | ≤ 10% |
Hàm lượng protein thô | ≥ 20% |
Tổng hàm lượng axit amin | ≥ 20% |
Hàm lượng sắt | ≥ 18% |
Vitamin E/ ((mg/kg) | ≥ 5 |
Vitamin D3/(IU/kg) | ≥ 2000 |
2Chức năng chính:
2.1 Ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt và cũng cung cấp các axit amin thiết yếu cho động vật
2.2 Tăng hàm lượng heme ở lợn bú và tăng hàm lượng hemoglobin
để thúc đẩy làn da màu hồng
2.3 Tăng cường miễn dịch động vật và thúc đẩy tăng cân và tăng trưởng của động vật.
3Liều khuyến cáo:
Các vật nuôi | Liều dùng |
lợn | Thêm 400-1000g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
thịt gà | Thêm 350-1200g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
bò | Thêm 100-500g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
cừu | Thêm 300-500g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Cá | Thêm 300-2000g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Sử dụng linh hoạt theo giống sinh học, thời gian phát triển và các yếu tố khác
tác dụng bất lợi
4. Bao bì và lưu trữ
4.1. 20kg/thùng (thùng Kraft bên ngoài và túi nhựa bên trong).
4.2Vui lòng niêm phong chặt chẽ và đặt ở một nơi khô và thông gió.