Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: AH
Chứng nhận: SGS
Số mô hình: Chuyên nghiệp
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: USD 800- USD 3500
chi tiết đóng gói: 25kg mỗi túi
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Khả năng cung cấp: 100MT MỖI THÁNG
Đồng: |
18% |
Chất đạm: |
20% |
Chức năng: |
CHO THỨC ĂN THIÊN CHÚA |
Thời gian sử dụng: |
2 năm |
Đóng gói: |
25kg mỗi túi |
Đồng: |
18% |
Chất đạm: |
20% |
Chức năng: |
CHO THỨC ĂN THIÊN CHÚA |
Thời gian sử dụng: |
2 năm |
Đóng gói: |
25kg mỗi túi |
Chelate Copper Proteinate là chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe của chó
Cải thiện sức khỏe của chó bằng bổ sung proteinat đồng chelated
Copper proteinate 15% trong thức ăn cho chó axit amin chelated đồng cho thực phẩm bổ sung động vật
Copper proteinate là một dạng đồng chelated thường được sử dụng trong dinh dưỡng động vật, bao gồm thức ăn cho chó và chất bổ sung.
Copper proteinate trong thức ăn cho chó
Liều dùng khuyến cáo:
Nồng độ đặc trưng của proteinat đồng trong thức ăn cho chó có thể khoảng 15%. Tuy nhiên, liều lượng chính xác nên được xác định dựa trên nhu cầu chế độ ăn uống cụ thể của chó,xem xét các yếu tố như tuổi tác, kích thước, và mức độ hoạt động.
Các ý kiến:
Cân bằng với các khoáng chất khác:Điều quan trọng là cân bằng đồng với các khoáng chất khác trong chế độ ăn uống, vì lượng đồng dư thừa có thể dẫn đến độc tính, đặc biệt là ở một số giống (ví dụ: Bedlington Terriers).
Liên hệ với bác sĩ thú y:Trước khi bổ sung bất kỳ chất bổ sung nào vào chế độ ăn uống của chó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng vật nuôi để đảm bảo an toàn và phù hợp.
Chất lượng của thành phần:Đảm bảo rằng thức ăn hoặc bổ sung cho chó được làm từ các thành phần chất lượng cao, vì nguồn đồng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nó.
Copper Proteinate là gì?
Copper proteinate là một hợp chất được hình thành bằng cách chelation đồng với protein hoặc axit amin.
Lợi ích của proteinate đồng:
Tăng khả năng hấp thụ: Quá trình chelation giúp tăng tốc độ hấp thụ đồng so với các dạng vô cơ, có thể ít sinh học hơn.
Hỗ trợ áo khoác khỏe mạnh:
Đồng đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất melanin, góp phần vào màu sắc và sức khỏe của lông.
Sức khỏe xương: Sắt rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì các mô liên kết và xương.
Chức năng miễn dịch: Nồng độ đồng đầy đủ hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch, giúp chó chống lại nhiễm trùng.
Hoạt động chống oxy hóa: Đồng tham gia vào các quá trình enzyme bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng oxy hóa.
Copper Proteinate là kết quả của việc chelation đồng với axit amin và protein thủy phân.Nó là một chất bổ sung dinh dưỡng cho động vật được xây dựng để ngăn ngừa và khắc phục sự thiếu hụt đồng ở động vật.
1.Thông số kỹ thuật:
ngoại hình | Bột màu xanh nhạt |
Hàm độ ẩm | ≤ 10% |
Hàm lượng tro | ≤ 10% |
Hàm lượng protein thô | ≥ 18% |
Bao bì | 25kg mỗi túi |
Hàm lượng đồng | ≥ 15% |
2Vitamin E/ ((mg/kg) | 3.≥ 5 |
4Vitamin D3/(IU/kg) | 5.≥ 2000 |
2Chức năng chính:
2.1 Cung cấp đồng và một loạt các axit amin cùng một lúc, cấu trúc ổn định
cải thiện sự phát triển của xương động vật
và thúc đẩy chức năng của enzyme
2.2. Thúc đẩy sự phát triển của động vật (đặc biệt là động vật non), phòng ngừa và điều trị
viêm ruột gia cầm, và tăng khả năng miễn dịch và kháng bệnh của cơ thể.
2.3 Cải thiện chất lượng sản phẩm động vật, tăng hiệu suất sản xuất,
và cải thiện đáng kể lượng thức ăn, tăng cân hàng ngày và hiệu quả thức ăn của
heo nuốt sữa.
2.4- ức chế sự đối kháng của molybden với sự hấp thụ đồng trong
động vật có khả năng nuốt
2.5Cấu trúc đồng axit amin là ổn định và không có chống chỉ định với
các thành phần khác trong thức ăn chăn nuôi.
3Liều khuyến cáo:
Các vật nuôi | Liều dùng khuyến cáo |
lợn | Thêm 30 ~ 60g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Chim | Thêm 10 ~ 100g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
bò | Thêm 100g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
cừu | Thêm 70 ~ 100g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Cá | Thêm 30 ~ 60g sản phẩm này cho mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Sử dụng linh hoạt tùy thuộc vào giống sinh học, thời gian phát triển và các yếu tố khác
không có tác dụng phụ
4. Bao bì và lưu trữ
4.1. 20kg / túi hoặc 10kg / túi (bộ đóng gói túi giấy kraft, túi nhựa trong làng).
4.2Giữ kín kín và đặt ở nơi khô và thông gió.