Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: AH
Chứng nhận: SGS
Model Number: Pro-TE
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1mt
Giá bán: USD 800- USD 3500
Packaging Details: 25KG per bag
Delivery Time: 5-8 working days
Payment Terms: L/C,T/T
Supply Ability: 100mt per month
Iron: |
20% |
function: |
for pet dog and cat |
crude protein: |
more than 20% |
Storage: |
Cool Dry Place |
Usuage: |
Cattle,Chicken,Pig,Fish,Horse |
pack: |
25kg or customized |
Iron: |
20% |
function: |
for pet dog and cat |
crude protein: |
more than 20% |
Storage: |
Cool Dry Place |
Usuage: |
Cattle,Chicken,Pig,Fish,Horse |
pack: |
25kg or customized |
Phụ gia thức ăn chăn nuôi Khoáng chất Proteinate Chelate Sắt 20% Cho Mèo Và Chó
Phụ gia thức ăn chăn nuôi
Chức năng chính:
2.1 Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt và cung cấp các axit amin thiết yếu cho động vật
2.2 Tăng hàm lượng heme ở lợn con bú, và tăng hàm lượng hemoglobin
để thúc đẩy làn da hồng hào
2.3 Tăng cường khả năng miễn dịch của động vật và thúc đẩy tăng cân và tăng trưởng của động vật.
3. Liều dùng khuyến nghị:
Đối tượng cho ăn |
Liều dùng |
lợn |
Thêm 400-1000g sản phẩm này trên mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
gà |
Thêm 350-1200g sản phẩm này trên mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
gia súc |
Thêm 100-500g sản phẩm này trên mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
cừu |
Thêm 300-500g sản phẩm này trên mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Cá |
Thêm 300-2000g sản phẩm này trên mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh |
Sử dụng linh hoạt theo các giống sinh học, giai đoạn tăng trưởng và các yếu tố khác Không có
tác dụng phụ
4. Đóng gói và bảo quản
4.1. 20kg/bao (Bao kraft bên ngoài và túi nhựa bên trong).
4.2. Vui lòng niêm phong chặt chẽ và đặt ở nơi khô ráo, thoáng gió.
Sắt là một thành phần của hemoglobin, myoglobin, các enzym cytochrome và các oxidase khác,
có liên quan chặt chẽ đến chức năng tạo máu, vận chuyển oxy và trong tế bào
quá trình oxy hóa sinh học. Khi động vật bị thiếu sắt, ty thể và
microsome trong tế bào gan và các tế bào mô khác là bất thường, hàm lượng cytochrome C
giảm, tổng hợp protein và sử dụng năng lượng bị chặn, động vật bị thiếu máu, khô
tóc, da thô ráp và giảm cân.
1. Thông số kỹ thuật
Ngoại hình |
Bột màu vàng nhạt |
Độ ẩm |
≤ 10% |
Hàm lượng tro |
≤ 10% |
Hàm lượng protein thô |
≥35% |
Tổng hàm lượng axit amin |
≥10% |
Hàm lượng sắt |
≥10% |
Vitamin E/(mg/kg) |
≥5 |
Vitamin D3/(IU/kg) |
≥2000 |
Công thức: Khoáng chất chelate có thể được kết hợp vào nhiều loại thức ăn khác nhau, chẳng hạn như:
Nguồn cung ứng địa phương: Cân nhắc làm việc với các nhà cung cấp và nhà sản xuất địa phương để có các khoáng chất chelate đáp ứng nhu cầu cụ thể của vật nuôi Thái Lan.
Kết hợp các khoáng chất chelate vào công thức thức ăn có thể mang lại lợi ích đáng kể cho sức khỏe và năng suất của động vật ở Thái Lan. Nếu bạn cần thêm thông tin về các sản phẩm hoặc công thức cụ thể, vui lòng hỏi!
Ở Thái Lan, việc sử dụng khoáng chất chelate trong thức ăn chăn nuôi đang ngày càng được ưa chuộng do những ưu điểm của chúng trong việc cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của động vật. Dưới đây là tổng quan về các nguyên liệu thức ăn khoáng chất chelate phù hợp cho nhà máy thức ăn chăn nuôi ở Thái Lan:
Sản phẩm là nguyên liệu thô để sử dụng trong công nghiệp, không phải là sản phẩm hoàn thiện. Người dùng phải có kiến thức và công cụ thích hợp để sử dụng nguyên liệu thô.
1. Để thúc đẩy quá trình tổng hợp Glutathione peroxidase, tăng cường khả năng chống oxy hóa của cơ thể,
2. bảo vệ sức khỏe động vật, đối kháng hoặc giảm độc tính của các chất và nguyên tố độc hại,
3. thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan sinh sản và sự hình thành tế bào tinh trùng,
4. Để kích thích sản xuất globulin miễn dịch và kháng thể để cải thiện khả năng kháng bệnh của sinh vật
5. Giàu các chất dinh dưỡng khác nhau để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của động vật và để cải thiện hiệu suất sản xuất của động vật;
Ở gia cầm
Bổ sung axit amin selen chelate tạo ra các tác dụng có lợi chống lại một số bệnh, bao gồm bệnh cầu trùng, viêm ruột hoại tử và E. coli gây bệnh. Thật vậy, men vi sinh giàu Se đã tăng cường hiệu suất tăng trưởng, khả năng chống oxy hóa, glutathione peroxidase-1, glutathione peroxidase-4 và biểu hiện gen mRNA IFN-γ, giảm rụng noãn nang và điểm tổn thương manh tràng của gà.
Động vật nhai lại
ở vật nuôi, thiếu Selen sẽ dẫn đến suy giảm miễn dịch, khiến động vật dễ bị nhiễm vi khuẩn và virus, và làm tổn hại đến hoạt động của bạch cầu trung tính, sản xuất kháng thể.
1. Thông số kỹ thuật:
ngoại hình | Bột màu vàng nhạt |
Độ ẩm | ≤ 10% |
Hàm lượng tro | ≤ 10% |
Hàm lượng protein thô | ≥20% |
Tổng hàm lượng axit amin | ≥10% |
Hàm lượng sắt | ≥20% |
Vitamin E/(mg/kg) | ≥5 |
Vitamin D3/(IU/kg) | ≥2000 |