Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: AH
Chứng nhận: ISO SGS,HACCP
Số mô hình: P-50
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1mt
Giá bán: USD 800- USD 3500
chi tiết đóng gói: 20kg, 25kg
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T.
Khả năng cung cấp: 100mt /tháng
Sử dụng: |
Nguồn protein cho ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi |
Tên khác: |
Protein thô |
Chức năng: |
Nguyên liệu thô của AA để làm protein của động vật |
Protein thô: |
Hơn 50% |
Các hiệu ứng: |
Thúc đẩy dinh dưỡng, thúc đẩy sức khỏe & tăng trưởng |
Màu sắc: |
Bột màu vàng nhạt |
Sử dụng: |
Nguồn protein cho ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi |
Tên khác: |
Protein thô |
Chức năng: |
Nguyên liệu thô của AA để làm protein của động vật |
Protein thô: |
Hơn 50% |
Các hiệu ứng: |
Thúc đẩy dinh dưỡng, thúc đẩy sức khỏe & tăng trưởng |
Màu sắc: |
Bột màu vàng nhạt |
Feed additives are ingredients added to animal feed to provide specific technical functions or to enhance its nutritional value, such as increasing crude protein content, enhancing digestibility, promoting growth, or supporting animal health.
Concentrated protein source: Some additives are concentrated, high-quality protein sources, such as soybean meal protein or yeast powder, which can be pelletized and used as a supplement in animal feed.
Soybean protein hydrolysate powder is a deep-processed product of soybeans, obtained after processing such as crushing, dehulling, extraction, separation washing, and drying to remove oil and low-molecular soluble non-protein components from the soybeans.
Item | Index |
---|---|
Crude protein | ≥50% |
Water content | ≤10% |
Ash content | ≤8% |
Soybean globulin | ≤20mg/g |
Soybean albumin | ≤20mg/g |
Acid-soluble protein (of crude protein) | ≥12% |
Total organic acid | ≥3% |
Aspartic acid | 5.36% | Proline | 10.67% |
Glutamic acid | 7.5% | Tyrosine | 2.73% |
Serine | 6.5% | Valine | 5.83% |
Glycine | 8.54% | Methionine | 2.34% |
Histidine | 0.38% | Cystine | 0.18% |
Arginine | 3.32% | Isoleucine | 3.31% |
Threonine | 1.89% | Leucine | 8.40% |
Alanine | 4.07% | Phenylalanine | 4.64% |
Lysine | 8.58% | Tryptophan | 0.38% |
Recommended dosage: Add 5% per ton of finished feed.
Packing: 20kg, 25kg
Storage: Avoid sun and rain, store in a cool, dry and ventilated place.