logo
Chengdu Chelation Biology Technology Co., Ltd.
Chengdu Chelation Biology Technology Co., Ltd.
các sản phẩm
Nhà /

các sản phẩm

Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met)

Chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: AH

Chứng nhận: ISO22000 HACCP

Số mô hình: Met-Fe

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: USD 800- USD 3500

chi tiết đóng gói: 20kg, 25kg

Thời gian giao hàng: 7 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C,T/T

Khả năng cung cấp: 100MT MỖI THÁNG

Nhận được giá tốt nhất
Liên hệ ngay bây giờ
Thông số kỹ thuật
Làm nổi bật:
Tên sản phẩm:
ZINC chelat methionine
axit amin methionine:
35%
kẽm hữu cơ:
15%
Ứng dụng:
Ứng dụng dinh dưỡng vật nuôi
Chức năng:
cung cấp chất dinh dưỡng
đóng gói:
25kg/túi
Tên sản phẩm:
ZINC chelat methionine
axit amin methionine:
35%
kẽm hữu cơ:
15%
Ứng dụng:
Ứng dụng dinh dưỡng vật nuôi
Chức năng:
cung cấp chất dinh dưỡng
đóng gói:
25kg/túi
Mô tả
Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met)

Dinh dưỡng vi lượng khoáng chất Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met)


Whatsapp kỹ thuật: 0086-13699415698



  • Chelation: Kẽm liên kết với một phân tử hữu cơ (methionine) để có độ ổn định và hấp thụ tốt hơn.
  • Khả dụng sinh học/Hấp thụ: Dễ dàng được cơ thể động vật sử dụng hơn.
  • Hiệu suất vật nuôi: Cải thiện sự tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn, lông, độ chắc khỏe của xương, khả năng miễn dịch.

Các tính năng chính

1. Tính chất hóa học ổn định

Không dễ phản ứng với phytate, oxalate và các yếu tố kháng dinh dưỡng khác trong thức ăn để tạo thành các phức chất không hòa tan, đảm bảo hàm lượng kẽm hiệu quả trong thức ăn trong quá trình bảo quản và tiêu hóa.

2. Giá trị dinh dưỡng kép

Sản phẩm này cung cấp cả kẽm, một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho động vật, và methionine, một axit amin giới hạn. Nó có thể đồng thời đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi và gia cầm về khoáng chất và axit amin, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển cân bằng.

3. Thân thiện với môi trường và an toàn

Tỷ lệ hấp thụ cao làm giảm sự bài tiết kẽm trong phân động vật, làm giảm ô nhiễm môi trường do kim loại nặng trong chất thải chăn nuôi. Nó không gây kích ứng đường ruột của động vật và việc sử dụng lâu dài sẽ không gây ngộ độc tích lũy.


Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met) 0


Chức năng chính

1. Cải thiện khả năng sinh sản

Kẽm là một thành phần quan trọng của hormone sinh sản. Sản phẩm này có thể điều chỉnh sự tiết hormone sinh sản ở động vật sinh sản, cải thiện chất lượng tinh trùng của động vật đực và khả năng rụng trứng của động vật cái, đồng thời tăng tỷ lệ thụ thai và số lượng lứa đẻ.


2. Thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện hiệu suất sản xuất

Kẽm tham gia vào quá trình tổng hợp enzyme và protein trong cơ thể động vật, điều hòa quá trình trao đổi chất, tăng cường tổng hợp mô cơ và cải thiện mức tăng trưởng hàng ngày và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn của vật nuôi và gia cầm. Đối với gà đẻ và bò sữa, nó có thể tăng sản lượng trứng và sản lượng sữa, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm.


3. Tăng cường chức năng miễn dịch

Nó có thể thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan miễn dịch như tuyến ức và lá lách, cải thiện hoạt động của các tế bào miễn dịch và tăng cường khả năng kháng bệnh của động vật đối với các bệnh do vi khuẩn và virus, giảm tỷ lệ mắc bệnh trong quá trình chăn nuôi.


Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met) 1

Phạm vi ứng dụng

Thích hợp cho tất cả các giai đoạn của gia cầm (gà, vịt, ngan), vật nuôi (lợn, bò, cừu), động vật thủy sản (cá, tôm, cua) và động vật nhai lại.

Liều dùng khuyến nghị

Lượng bổ sung được khuyến nghị dựa trên tổng trọng lượng thức ăn và có thể được điều chỉnh theo loài động vật, giai đoạn tăng trưởng và môi trường chăn nuôi:

• Gia cầm: 50-100 mg/kg

• Vật nuôi (lợn, bò, cừu): 80-150 mg/kg

• Động vật thủy sản: 100-200 mg/kg

Bảo quản và Hạn sử dụng

1. Bảo quản trong kho khô, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ và độ ẩm cao.

2. Tránh xa các chất không tương thích như axit mạnh, bazơ mạnh và chất oxy hóa.

3. Thời hạn sử dụng là 24 tháng trong điều kiện bảo quản quy định.

Ghi chú

4. Sản phẩm này nên được trộn đều với nguyên liệu thức ăn trong quá trình sử dụng để đảm bảo phân phối đồng đều.

5. Liều dùng nên được kiểm soát chặt chẽ theo lượng khuyến nghị và không nên bổ sung quá mức.

6. Nó có thể được sử dụng kết hợp với các chất phụ gia thức ăn khác và không có sự đối kháng lẫn nhau.


Lời khuyên về an toàn:

Đảm bảo thông gió/khí hóa đầy đủ. Sử dụng quần áo/thiết bị bảo hộ. Tránh tiếp xúc với mắt và hít phải bụi. Rửa tay sau khi sử dụng.


Bảo quản: Bảo quản trong bao bì gốc ở nơi khô ráo và mát mẻ (< 30°C).

Đóng gói: 20KG, 25KG mỗi bao.


Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met) 2

Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met) 3





Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met) 4

Dinh dưỡng khoáng vi lượng Kẽm Methionine Chelate (Zn-Met) 5






Gửi yêu cầu của bạn
Vui lòng gửi yêu cầu của bạn và chúng tôi sẽ trả lời bạn càng sớm càng tốt.
Gửi