Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: AH
Chứng nhận: SGS
Model Number: Pro-Mg
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1mt
Giá bán: USD 800- USD 3500
Packaging Details: 25KG per bag
Delivery Time: 5-8 working days
Payment Terms: L/C, T/T
Supply Ability: 100mt per month
product name: |
Magnesium Amino Acids Chelated |
other names: |
Proteinate Mg |
crude protein: |
more than 20% |
Type: |
Feed Grade Amino Acids |
COLOR: |
light yellow powder |
packing: |
25kg/bag |
product name: |
Magnesium Amino Acids Chelated |
other names: |
Proteinate Mg |
crude protein: |
more than 20% |
Type: |
Feed Grade Amino Acids |
COLOR: |
light yellow powder |
packing: |
25kg/bag |
Magnesium axit amin proteinate chelated 18% Đối với bổ sung dinh dưỡng ngựa
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi
Mô tả sản phẩm
Magnesium Amino Acids Chelated Proteinate là một vật liệu thức ăn cho ngựa để hỗ trợ cơ bắp, trao đổi chất cơ bắp và chân ngựa.vì vậy nó thường được sử dụng trong ngựa với nhu cầu tăng cao về magiêNgoài ra, nó góp phần vào sự trao đổi chất cơ bắp khỏe mạnh và có thể được cung cấp để hỗ trợ chân chân.
1. Thông số kỹ thuật
Sự xuất hiện | Bột màu vàng nhạt |
Hàm độ ẩm | ≤ 10% |
Hàm lượng tro | ≤ 10% |
Hàm lượng protein thô | ≥ 20% |
Tổng hàm lượng axit amin | ≥ 20% |
Hàm lượng magiê | ≥ 15% |
Vitamin E/ ((mg/kg) | ≥ 5 |
Vitamin D3/(IU/kg) | ≥ 2000 |
2Chức năng chính:
Amino acid chelated Magnesium là một khoáng chất quan trọng mà ngựa cần vì một số lý do.Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình khác nhau trong cơ thể ngựa.
3Liều khuyến cáo:
Magnesium chelate có thể dễ dàng được đưa qua thức ăn.
Bạn có thể làm ẩm nó một chút để bột không bị thổi ra khỏi bể.
Liều duy trì: Ngựa hoặc ngựa ngựa lên đến 350kg: 10 gram 1,25 muỗng mỗi ngày.
Ngựa nặng hơn 350kg: 15 gram 2 muỗng mỗi ngày.
Trong trường hợp sử dụng cấp tính: tăng liều trong 4 ∼ 6 tuần:
Ngựa hoặc ngựa ngựa lên đến 350kg: 20 gram 2,5 muỗng mỗi ngày
Ngựa nặng hơn 350 kg: 30 gram 4 muỗng mỗi ngày
Sử dụng linh hoạt theo giống sinh học, thời gian phát triển và các yếu tố khác
tác dụng bất lợi
4. Bao bì và lưu trữ
4.1. 20kg/thùng (thùng Kraft bên ngoài và túi nhựa bên trong).
4.2Vui lòng niêm phong chặt chẽ và đặt ở một nơi khô và thông gió.